Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Zhang Zhicheng

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMXu Tao (1965-08-09)9 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Liaoning
22HVDong Yugang (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Beijing
34Zhao Xudong (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Beijing
42HVYang Feipeng (1966-08-04)4 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Yunnan
52HVLi Hongbing (1965-08-10)10 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Jiangsu
62HVJu Lijin (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Shanghai
73TVPang Zhijian (1965-11-14)14 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Guangxi
83TVGong Lei (1965-10-15)15 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Beijing
94Gao Hongbo (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Beijing
104Zhang Yan (1966-10-03)3 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Beijing
113TVYou Kewei (1965-11-12)12 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Shenyang
121TMLun Zhiming (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guangzhou
131TMLi Jiandong (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Beijing
143TVFu Bo (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liaoning
154Li Hui (1965-09-08)8 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liaoning
162HVYang Weijian (1965-09-02)2 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Shandong
174Song Lianyong (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Tianjin
183TVGao Zhongxun (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Jilin

 Anh

Huấn luyện viên: Dave Sexton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNo GoalkeeperN/A No Club
22HVTerry Howard (1966-02-26)26 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Crystal Palace
32HVMichael Thomas (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Arsenal
43TVGary Stebbing (1965-08-11)11 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Crystal Palace
53TVJohn Beresford (1966-09-04)4 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Manchester City
62HVDavid Corner (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Sunderland
74Richard Cooke (1965-09-04)4 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Tottenham Hotspur
84Paul Moulden (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Manchester City
94Robbie Wakenshaw (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Everton
103TVStephen Scott (1965-05-08)8 tháng 5, 1965 (20 tuổi) Queens Park Rangers
114Withdrawn strikerN/A No Club
124Nicky Wood (1966-01-11)11 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Manchester United
131TMDerick Williams (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Reading
143TVFranz Carr (1966-09-24)24 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Nottingham Forest
154Mark Stein (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Luton Town
161TMDarren Heyes (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Nottingham Forest
173TVPhilip Priest (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Chelsea
182HVSimon Ratcliffe (1967-02-08)8 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Manchester United
  • Only 16 players in Anh squad.

 México

Huấn luyện viên: Jesús del Muro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlejandro García (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (24 tuổi)[1] Neza
22HVTeodoro Orozco (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (21 tuổi)[2] Irapuato
32HVÁngel Torres (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guadalajara
42HVJosé Salatiel (1967-07-23)23 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Atlético Potosino
52HVGuillermo Huerta (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (17 tuổi) América
64Víctor Medina (1964-10-09)9 tháng 10, 1964 (20 tuổi)[3] Atlético Potosino
73TVGuillermo Vázquez (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (18 tuổi) UNAM
83TVJosé de la Torre (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Guadalajara
93TVAlberto García Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (18 tuổi) UNAM
104Francisco Cruz (1966-05-24)24 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Monterrey
114Juan Francisco Uribe Ronquillo (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (21 tuổi)[4] Pumas Enep
121TMHéctor Quintero (1964-08-06)6 tháng 8, 1964 (21 tuổi)[5] Tecos UAG
132HVIgnacio Herrera (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Cruz Azul
143TVAlejandro Frías (1967-12-24)24 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Puebla
15Héctor Almazan (1965-12-08)8 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tecos UAG
163TVIgnacio Ambríz (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (20 tuổi)[6] Necaxa
174David Patiño (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Pumas Enep
184Héctor Becerra (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (20 tuổi)[7] Monterrey

 Paraguay

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBalbino Balbuena (1966-03-31)31 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Cerro Porteño
22HVVirginio Cáceres (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Guaraní
32HVIsidoro Aquino (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
42HVPelagio Sánchez (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Sol de América
52HVFulgencio Díaz (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Libertad
63TVJulio César Franco (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Guaraní
74Eumelio Palacios (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Libertad
83TVAdolfo Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Olimpia
94Amancio Mereles (1966-02-10)10 tháng 2, 1966 (19 tuổi) River Plate
103TVJosé Paniagua (1965-08-24)24 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Nacional
114Jorge Cartaman (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Sol de América
121TMUbaldo González (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
13César Castro (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Olimpia
142HVMarcelino Antero (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Sol de América
153TVAdolfo Vera (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Sportivo Luqueño
163TVDesiderio Díaz (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Libertad
174Luis Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Olimpia
18Carlos Galeano (1965-08-15)15 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Libertad

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/12... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/22... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/348/teodoro... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/439/marcos-... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/599/eyJpZEN... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51593 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...